Bạn có bao giờ tự hỏi “hình nền” trong tiếng Anh là gì không? Với sự phát triển của công nghệ và thiết kế đồ họa, thuật ngữ này ngày càng trở nên quen thuộc, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách dùng chuẩn xác, đặc biệt là khi nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng và các cụm từ liên quan, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường tiếng Anh.
I. “Hình Nền” trong Tiếng Anh: Định Nghĩa và Các Từ Thay Thế Phổ Biến
Khi nhắc đến “hình nền”, người học tiếng Anh thường nghĩ ngay đến hai từ phổ biến: Background và Wallpaper. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng.
1. Wallpaper và Background: Hai Lựa Chọn Chính
Wallpaper /ˈwÉ”Ëːlˌpeɪpər/ (danh từ) và Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (danh từ)
Trong lĩnh vực tin học, máy tính và các thiết bị di động, “hình nền” là một hình ảnh đặc biệt được dùng làm phông nền cho giao diện đồ họa trên màn hình máy tính hoặc thiết bị di động. Nó thường xuất hiện ở màn hình nền chính, hoặc màn hình khóa trên điện thoại. Mặc dù hầu hết các thiết bị đều đi kèm với một hình ảnh mặc định, người dùng hoàn toàn có thể tùy chỉnh và thay đổi theo sở thích cá nhân.
Wallpaper
thường dùng để chỉ hình ảnh nền trên màn hình máy tính, điện thoại, hoặc giấy dán tường (nghĩa gốc của từ này). Trong khi đó, Background
có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghĩa “hình nền” của thiết bị điện tử, nhưng cũng có thể chỉ phông nền trong một bức ảnh, bối cảnh, hay thậm chí là lý lịch, nền tảng của một người hay sự việc.
Loại từ trong Tiếng Anh: Cả hai từ này đều là danh từ, và có thể là danh từ đếm được, thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ, thiết kế đồ họa và cả trong giao tiếp hàng ngày. Chúng dễ dàng kết hợp với các loại từ khác như danh từ, tính từ, động từ để tạo nên những cấu trúc câu đa dạng.
2. Ví Dụ Minh Họa Về Cách Dùng Của “Wallpaper” và “Background”
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem qua một vài ví dụ cụ thể:
- You use wallpapers about animals, so I guess you are an animal and nature lover.
- Bạn sử dụng hình nền về những loài động vật nên tôi đoán bạn là một người rất yêu thích động vật và thiên nhiên.
- The most prominent and distinctive default desktop wallpaper for Windows is a steppe grassland in Mongolia.
- Một hình nền máy tính nổi bật và đặc biệt nhất mặc định của Windows là một đồng cỏ thảo nguyên ở Mông Cổ.
Hình nền máy tính thể hiện tình yêu thiên nhiên
Sự lựa chọn hình nền cho thiết bị cá nhân thường phản ánh một phần tính cách và sở thích của người dùng. Một chiếc điện thoại với [hình nền hoa mẫu đơn](https://daocuhcm.com/blogs/news/hinh-nen-hoa-mau-don/)
có thể thể hiện sự yêu thích vẻ đẹp truyền thống và thanh lịch, trong khi một bức ảnh [con thỏ hình cute chibi](https://daocuhcm.com/blogs/news/con-tho-hinh-cute-chibi/)
lại nói lên sự trẻ trung và đáng yêu.
II. Khám Phá Các Ngữ Cảnh Sử Dụng Của Danh Từ “Background”
Như đã đề cập, “background” không chỉ dừng lại ở nghĩa “hình nền” cho thiết bị điện tử. Từ này còn được sử dụng rộng rãi với nhiều ý nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. “Background” Với Ý Nghĩa Là Giấy Dán Tường, Họa Tiết Trang Trí
Đôi khi, “background” dùng để chỉ các mẫu hoặc hình ảnh được sử dụng làm nền để trang trí, chẳng hạn như giấy dán tường, hoặc các họa tiết nền trong thiết kế:
- MI has produced more than 60 designs for different fabrics and backgrounds, which has influenced scores of other designers.
- MI đã sản xuất hơn 60 mẫu thiết kế cho vải và các họa tiết nền khác nhau, điều này đã ảnh hưởng đến nhiều nhà thiết kế khác.
- In the first hotels, I noted that the wallpaper emphasized the highlight despite a strict geometric pattern, but was upside down.
- Trong những khách sạn đầu tiên, tôi lưu ý rằng giấy dán tường (wallpaper) làm nổi bật điểm nhấn dù có họa tiết hình học nghiêm ngặt, nhưng lại bị lộn ngược.
- If you want to use textured backgrounds, design with layers of patterns.
- Nếu bạn muốn sử dụng các nền có kết cấu, hãy thiết kế với các lớp hoa văn.
2. “Background” Diễn Tả Bối Cảnh, Phông Nền Trong Hình Ảnh
“Background” cũng là một danh từ để mô tả những thứ có thể nhìn thấy đằng sau các vật thể chính hoặc con người trong một bức tranh, bức ảnh:
- The small silhouette standing in front of a field of peonies that you can see in the background of the photo is me.
- Hình bóng nhỏ bé đứng trước một cánh đồng hoa mẫu đơn mà bạn có thể nhìn thấy ở phông nền của bức ảnh đó là tôi.
- He took pictures of her with lots of different backgrounds.
- Anh ấy đã chụp ảnh cô ấy với rất nhiều phông nền đa dạng khác nhau.
- The black text really stands out against that white background.
- Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu trắng đó.
Phông nền đa dạng trong ảnh
Một tấm [thiệp sinh nhật sang trọng](https://daocuhcm.com/blogs/news/thiep-sinh-nhat-sang-trong/)
thường có thiết kế background
tinh tế để làm nổi bật thông điệp chính, tương tự như cách [hình ảnh hoa ưu đàm](https://daocuhcm.com/blogs/news/hinh-anh-hoa-uu-dam/)
được đặt trong một bối cảnh tĩnh lặng để tôn lên vẻ đẹp thanh khiết của nó.
III. Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Background” Trong Tiếng Anh
Ngoài các nghĩa trực quan về hình ảnh, “background” còn được dùng để chỉ bối cảnh, lý lịch, hoặc nền tảng của một người, sự việc. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và nghĩa tương ứng:
Các cụm từ liên quan đến "background"
Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
ethnic background | Nguồn gốc dân tộc |
cultural background | Nền tảng văn hóa |
religious background | Nền tảng tôn giáo |
privileged background | Xuất thân có đặc quyền |
wealthy background | Xuất thân giàu có |
background information | Thông tin nền/Thông tin cơ bản |
educational background | Trình độ học vấn/Nền tảng giáo dục |
professional background | Kinh nghiệm làm việc/Nền tảng chuyên môn |
economics background | Nền tảng kinh tế |
science background | Nền tảng khoa học |
background knowledge | Kiến thức nền |
background noise | Tiếng ồn nền |
brief background | Bối cảnh sơ lược |
cosmic background radiation | Bức xạ nền vũ trụ |
criminal background | Tiền án/Lý lịch tội phạm |
historical background | Bối cảnh lịch sử |
humble background | Xuất thân khiêm tốn |
middle-class background | Xuất thân tầng lớp trung lưu |
musical background | Nền tảng âm nhạc |
neutral background | Bối cảnh trung lập |
socioeconomic background | Hoàn cảnh kinh tế-xã hội |
solid background | Nền tảng vững chắc |
Một [hình ảnh bánh kem sinh nhật](https://daocuhcm.com/blogs/news/hinh-anh-banh-kem-sinh-nhat/)
có thể gợi ý về một “background” vui vẻ, ấm cúng của một bữa tiệc, nhưng “background” của một người lại nói lên câu chuyện cuộc đời, kinh nghiệm và tri thức của họ.
Kết Luận
Hy vọng với bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về “hình nền” trong tiếng Anh, không chỉ dừng lại ở ý nghĩa trực quan của hình ảnh trên màn hình, mà còn mở rộng sang các nghĩa sâu sắc hơn của “background” như bối cảnh, lý lịch hay nền tảng. Việc hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng các từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong học tập cũng như công việc. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!