Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc làm giàu vốn từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp chúng ta giao tiếp trôi chảy hơn mà còn mở ra cánh cửa đến với nhiều kiến thức và trải nghiệm mới mẻ. Tuy nhiên, đôi khi những từ ngữ đơn giản lại khiến người học bối rối vì không biết cách diễn đạt hay sử dụng sao cho chính xác. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về từ “Khinh Khí Cầu Tiếng Anh Là Gì”, cách phát âm chuẩn và những thông tin thú vị xoay quanh phương tiện bay độc đáo này.

“Khinh Khí Cầu” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Phát Âm & Ví Dụ Thực Tế

Vậy, “khinh khí cầu” trong tiếng Anh là gì? Câu trả lời chính xác là “hot-air balloon”. Từ này được phát âm là /hɒtˈeə bəˈluːn/ (theo chuẩn IPA). “Hot-air balloon” dùng để chỉ một loại khí cầu có thể bay lên cao nhờ không khí nóng bên trong được làm nóng bằng bếp đốt. Đây là một phương tiện bay độc đáo, thường được dùng cho mục đích giải trí, ngắm cảnh hoặc các cuộc thi phiêu lưu.

Khinh khí cầu đầy màu sắc bay trên bầu trời, hình ảnh minh họa cho khái niệm "hot-air balloon"Khinh khí cầu đầy màu sắc bay trên bầu trời, hình ảnh minh họa cho khái niệm "hot-air balloon"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “hot-air balloon” trong ngữ cảnh thực tế, hãy cùng xem qua một vài ví dụ dưới đây:

  • Jade, look. Let’s watch the hot-air balloon slowly inflate. It is so colorful.
    • Jade, nhìn kìa. Chúng ta hãy cùng xem chiếc khinh khí cầu từ từ phồng lên. Nó thật rực rỡ sắc màu.
  • Are you kidding me? Are you going to cross the Atlantic by hot-air balloon? It sounds funny but really dangerous.
    • Bạn đùa tôi à? Bạn định vượt Đại Tây Dương bằng khinh khí cầu sao? Nghe có vẻ thú vị nhưng thực sự rất nguy hiểm.
  • I really want to take the hot-air balloon ride but I’m scared. I don’t want to go alone so can you go with me?
    • Tôi thực sự muốn thử đi khinh khí cầu nhưng tôi sợ. Tôi không muốn đi một mình, vậy bạn có thể đi cùng tôi không?

Những Sự Thật Thú Vị Về Khinh Khí Cầu Có Thể Bạn Chưa Biết

Ngoài việc biết “khinh khí cầu tiếng Anh là gì”, tìm hiểu thêm về lịch sử và đặc điểm của chúng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn và nhớ từ vựng lâu hơn.

Một khinh khí cầu đang được bơm khí, chuẩn bị cho chuyến bay, minh họa từ "khinh khí cầu tiếng Anh là gì"Một khinh khí cầu đang được bơm khí, chuẩn bị cho chuyến bay, minh họa từ "khinh khí cầu tiếng Anh là gì"

  • Nguồn gốc: Khinh khí cầu đầu tiên trên thế giới được phát minh bởi người Trung Quốc. Tuy nhiên, chuyến bay có người lái đầu tiên bằng khinh khí cầu hiện đại được ghi nhận lại diễn ra vào thế kỷ 18 ở Pháp, do anh em nhà Montgolfier thực hiện.
  • Hành khách đầu tiên: Trước khi con người bay, những “hành khách” đầu tiên của khinh khí cầu lại là động vật. Người ta đã đặt một con cừu, một con gà trống và một con vịt vào khinh khí cầu để thử nghiệm, và chúng đã bay lên độ cao 600m, đi được khoảng 2 dặm.
  • Hạn chế thời tiết: Khinh khí cầu không thể bay trong mưa. Khi trời mưa, việc kiểm soát khinh khí cầu trở nên khó khăn hơn nhiều. Nước mưa tích tụ trên bề mặt khinh khí cầu sẽ làm mát không khí bên trong, khiến nó nặng hơn và đòi hỏi nhiều nhiên liệu để duy trì độ cao, đồng thời giảm đáng kể sự an toàn của chuyến bay.

Mở Rộng Từ Vựng: Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Hàng Không

Để mở rộng vốn từ vựng về chủ đề không trung và hàng không, bạn có thể tham khảo thêm những từ sau đây. Đây là những từ thường gặp và hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Nhiều khinh khí cầu đủ màu sắc bay trên không, biểu tượng cho thế giới từ vựng hàng khôngNhiều khinh khí cầu đủ màu sắc bay trên không, biểu tượng cho thế giới từ vựng hàng không

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
aeroplane (n) máy bay, một phương tiện được thiết kế để di chuyển bằng đường hàng không có cánh và một hoặc nhiều động cơ. My boyfriend has nearly finished making his model aeroplane so he said he could hang out with me on Friday.
Bạn trai tôi đã gần hoàn thành việc chế tạo máy bay mô hình của mình nên anh ấy nói rằng anh ấy có thể đi chơi với tôi vào thứ Sáu.
airless (adj) được sử dụng để mô tả một nơi khó thở hoặc không khí không trong lành. I’m not satisfied with this hotel because it is really small, airless and uncomfortable. Moreover, the breakfast here is so bad that I cannot eat anything.
Tôi không hài lòng với khách sạn này vì nó thực sự nhỏ, ngột ngạt và không thoải mái. Hơn nữa, bữa sáng ở đây tệ đến mức tôi không thể ăn được gì.
airline (n) hãng hàng không, một doanh nghiệp kinh doanh các dịch vụ thông thường vận chuyển hành khách và/hoặc hàng hóa bằng máy bay. Due to COVID-19, a lot of airline passengers have to face lengthy delays. There are people who have waited for 20 hours to return home.
Do COVID-19, rất nhiều hành khách của hãng hàng không đã phải đối mặt với tình trạng hoãn chuyến bay kéo dài. Có những người đã chờ đợi đến 20 giờ để trở về nhà.
airplane mode (n) chế độ máy bay, một chức năng trên điện thoại di động hoặc thiết bị điện tử khác ngăn nó kết nối với internet, được sử dụng để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên máy bay. There can be various reasons that he doesn’t answer you. Maybe his phone is in airplane mode so don’t be worried.
Có thể có nhiều lý do khiến anh ấy không trả lời bạn. Có thể điện thoại của anh ấy đang ở chế độ máy bay nên đừng lo lắng.
airship (n) một loại máy bay lớn không có cánh, đặc biệt được sử dụng trong quá khứ, bao gồm một túi lớn chứa đầy khí nhẹ hơn không khí và được điều khiển bằng động cơ. Hành khách sẽ được chở trong một cấu trúc treo bên dưới. They still did after it had become clear that the airship had disappeared.
Họ vẫn làm như vậy sau khi rõ ràng rằng chiếc khinh khí cầu airship đã biến mất.
airmail (n) hệ thống gửi thư và bưu kiện bằng máy bay. Don’t send it by airmail because it is very expensive.
Đừng gửi nó bằng đường hàng không vì nó rất đắt.

Khám phá những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên rằng, giống như việc thưởng thức những khoảnh khắc bay lượn trên trời cùng khinh khí cầu, việc học từ vựng cũng cần sự kiên trì và trải nghiệm thực tế. Đôi khi, những điều đơn giản nhất lại mang đến giá trị lớn nhất, bạn có thể tham khảo thêm ảnh con chó hài hước để thư giãn và tìm cảm hứng học tập theo một cách mới mẻ.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã không chỉ nắm rõ “khinh khí cầu tiếng Anh là gì” mà còn mở rộng thêm vốn từ vựng và hiểu biết về thế giới hàng không. Việc học tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì và một phương pháp phù hợp. Hãy áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày và tận hưởng niềm vui khi khám phá ngôn ngữ mới. Chúc bạn luôn học tập thành công và có những trải nghiệm tuyệt vời với tiếng Anh!

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *